HYUNDAI EVERDIGM 42RX
HYUNDAI EVERDIGM 42RX
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
MỘT SỐ ƯU ĐIỂM CỦA XE BƠM BÊ TÔNG EVERDIGM 42RX
| - Xe bơm bê tông cần Everdigm 42RX sử dụng hệ thống thủy lực mạch kín FFH hiệu suất cao | - Bơm thủy lực và khối van điều khiển bơm Rexroth – Đức |
| - Hộp số bơm Stiebel – Đức | - Khối van điều khiển cần bơm Hawe – Đức |
| - Bộ hiển thị cảm biến hành trình | - Hệ thống quay cần bánh tăng – Mô tơ thủy lực |
| - Đường ống bơm và co hai lớp độ bền cao | - Xylanh lắc áp lực cao |
| - Hệ thống bơm nước vệ sinh xe | - Bơm nước (30 Bar) |
| - Thùng nước (600 Lít) | - Vòi nước đầu phun áp lực cao (15 m) |
| - Xylanh hút đẩy bê tông mạ crom chống mài mòn | - Van lắc S2318 0- miệng lớn |
| - Vòng chà-mặt chà Tungsten Carbide Chống mài mòn | - Hai mô tơ cánh khuấy |
| - Bơm mỡ tự động và bơm mỡ tay trung tâm | - Remote điều khiển có dây Everdigm Hàn Quốc |
| - Remote điều khiển không dây HBC – Đức | - Thước bọt nước đo cân bằng hai bên hông |
| - Giá để ống bơm trên dần chân chống sau | - Tấm đệm kê chân chống và giá để tấm đệm |
| - Sàn hợp kim nhôm (Chống trượt) | - Nắp đậy phễu tiếp liệu |
THÔNG SỐ CẦN - BƠM BÊ TÔNG HYUNDAI EVERDIGM ECP42RX
![]() |
|
HỆ THỐNG CẦN XE BƠM BÊ TÔNG ECP42RX |
|
| Kiểu gấp cần | 4 đoạn - kiểu gấp R |
![]() |
|
| Tầm với cao nhất | 42 m |
| Tầm với xa nhất | 37.2 m |
| Tầm với sâu nhất | 27.9 m |
| Độ cao an toàn ra cần | 9.4 m |
| Góc quay cần | 360 độ |
| Chiều dài ống cao su cuối | 3 m |
| Đường kính ống bơm | 125 mm |
HỆ THỐNG BƠM CỦA XE BƠM BÊ TÔNG ECP42RX |
|
| Cấu hình bơm | 2116 |
| Hệ thống thuỷ lực | Thuỷ lực mạch kín FFH - Đức (Lượng dầu thuỷ lực ít hơn, hiệu suất cao hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn) |
![]() |
|
| Bơm chính (2 bơm đồng trục) | A4VG125 x 2 |
| Xy lanh hút đẩy bê tông | 230 x 2 100 mm |
| Số hành trình hút đẩy* | 30 nhịp / phút |
| Công suất bơm bê tông* | 160 m³ / h |
| Áp suất đẩy bê tông* | 85 bar |
| Kiểu van lắc | Van S, S2018 (D.200 - 180 mm), miệng lớn, chống kén đá |
| Dung tích phễu tiếp liệu | 600 lít |
| *Giá trị tối đa tính theo lý thuyết | |
![]() |
|
THÔNG SỐ XE NỀN HYUNDAI HD320
![]() |
|
| Khoảng nhô trước / sau | 1 925 / 2 375 |
| D x R x C (mm) | 12 390 x 2 495 x 3 140 |
| Vết bánh xe trước / sau | 2 040 / 1 850 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 7 850 (1 700 + 4 850 + 1 300) |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 |
| Khối lượng bản thân (kg) | 10 515 |
| Khối lượng tối đa (kg) | 38 200 |
| Model | D6CC |
| Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
| Dung tích công tác (cc) | 12 344 |
| Công suất cực đại (Ps) | 380 / 1 900 |
| Momen xoắn cực đại (Kgm) | 160 / 1 200 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
| Hộp số | Hộp số 2 tầng, 10 số tiến, 2 số lùi |
| Khả năng vượt dốc (tanθ) | 31 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 94,3 |
| Hệ thống treo, Trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Semi-elliptic. Trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước. |
| Hệ thống treo, Sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Semi-elliptic. Trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước. |
| Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn / Phía sau lốp đôi |
| Cỡ lốp xe (trước / sau) | 12R 22.5 - 16PR |
| Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
| Hệ thống phanh chính | Phanh khí xả, kiểu van bướm, phanh Jake brake |




