DY SS1406
DY SS1406
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
Việc ứng dụng cẩu trong việc nâng hạ đã là nhu cầu tất yếu cho nhiều doanh nghiệp. Vì vậy sử dụng cẩu tự hành DY SS1406 chính là một lựa chọn tốt cho quý khách hàng. Nhờ tính năng linh hoạt, độ bền cao, năng suất làm việc tốt, sản phẩm này được áp dụng cho hầu hết tất cả các công trình xây lắp, vận chuyển và nâng hạ trên toàn thế giới.
MỘT SỐ ƯU ĐIỂM CẨU TỰ HÀNH DY SS1406
- Sản phẩm khả năng nâng đến 6 tấn tại 2.0m với loại cần 6 đoạn có tầm vươn xa đến 16.3m, tầm vươn cao đến 18.3m giúp việc bốc dỡ, di chuyển hàng hóa trong phạm vi rộng.
- Kết cấu vật liệu thép được sản xuất dựa trên công nghệ tốt nhất tại POSCO – Hàn Quốc đảm bảo tuyệt đối tiêu chí về độ bền.
- Cẩu tự hành DY SS1406 được vận hành an toàn với bộ ngắt cáp tự động, đảm bảo cho việc nâng hạ, di chuyển hàng hóa không bị quá tải.
- Ghế điều khiển phía trên được tối ưu tầm nhìn giúp người lái dễ dàng quan sát trong suốt quá trình vận hành.
- Chân chống được điều khiển bằng thủy lực với chiều dài ra chân đến 5.7m cho phép cẩu tự hành luôn đứng vững trên nhiều địa hình phức tạp.
- Hoạt động bền vững, mạnh mẽ với cặp xy lanh cần cẩu mang thương hiệu DongYang.
- Bơm thủy lực và các van điều khiển trung tâm theo tiêu chuẩn châu Âu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mục |
Nội dung |
Đơn vị |
SS1406 |
Khả năng |
Sức nâng lớn nhất |
kg.m |
14,000 |
Độ cao làm việc lớn nhất |
m |
18.3 (21.7) |
|
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
16.3 |
|
Tải trọng |
kg/m |
6,000 / 2.0 |
|
3,500 / 4.0 |
|||
2,000 / 6.5 |
|||
1300 / 9.0 |
|||
950 / 11.4 |
|||
750 / 13.9 |
|||
500 / 16.3 |
|||
Bơm thủy lực |
Lưu lượng dầu |
lít/phút |
70 |
Áp suất dầu thủy lực |
kg/cm |
200 |
|
Dung tích thùng dầu |
lít |
200 |
|
Cần trục và dây cáp |
Loại cần trục/ số đoạn cần |
|
Lục giác/6 |
Tốc độ ra cần trục |
m/s |
12.3 / 32 |
|
Tốc độ lên cần trục |
độ/s |
78 / 12.5 |
|
Dây cáp |
đkính x mét |
Φ10 x 90m |
|
Tốc độ cuộn dây cáp/ số đường cáp |
m/phút |
14 /4 |
|
Góc quay |
độ |
360 |
|
Tốc độ quay cần trục |
vòng/phút |
2.5 |
|
Chân chống |
Độ giãn của chân chống |
Trước (m) |
5.7 |
Sau (m) |
4.4 |
||
Kiểu chân chống |
Trước |
Điều khiển thủy lực |
|
Sau |
|||
Loại xe |
Loại xe lắp đặt phù hợp |
Tải trọng |
>= 4.5 tấn |